Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
droppings




droppings
['drɔpiηz]
danh từ số nhiều
vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn)
phân thú; phân chim


/'drɔpiɳz/

danh từ số nhiều
cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)
phân thú; phân chim

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    dung muck
Related search result for "droppings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.