Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dropsy




dropsy
['drɔpsi]
danh từ
(y học) bệnh có nhiều chất nước trong cơ thể; bệnh phù
(nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá


/'drɔpsi/

danh từ
(y học) bệnh phù
(nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dropsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.