Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drosophila




drosophila
[drɔ'sɔfilə]
danh từ
(động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền)


/drɔ'sɔfilə/

danh từ
(động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.