Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drought





drought
[draut]
Cách viết khác:
drouth
[drauθ]
danh từ
hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát


/draut/ (drouth) /drauθ/

danh từ
hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

Related search result for "drought"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.