Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drowsiness




drowsiness
['drauzinis]
danh từ
tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn


/'drauzinis/

danh từ
tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ
tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drowsiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.