Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drubbing




drubbing
['drʌbiη]
danh từ
trận đòn đau
sự đánh bại không còn manh giáp


/'drʌbiɳ/

danh từ
trận đòn đau
sự đánh bại không còn manh giáp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drubbing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.