Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drudge




drudge
[drʌdʒ]
danh từ
người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa
nội động từ
làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa


/drʌdʤ/

danh từ
người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

nội động từ
làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drudge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.