Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drudgingly




drudgingly
['drʌdʒiηli]
phó từ
vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa


/'drʌdʤiɳli/

phó từ
vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.