Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumfire




drumfire
['drʌm,faiə]
danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)


/'drʌm,faiə/

danh từ
(quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.