Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumhead




drumhead
['drʌmhed]
danh từ
mặt trống, da trống
(giải phẫu) màng nhĩ
(hàng hải) đai trục cuốn dây
drumhead court martial
toà án quân sự dã chiến


/'drʌmhed/

danh từ
mặt trống, da trống
(giải phẫu) màng nhĩ
(hàng hải) đai trục cuốn dây !drumhead court martial
(như) court martial

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.