Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drummer





drummer
['drʌmə]
danh từ
người đánh trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang


/'drʌmə/

danh từ
người đánh trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

Related search result for "drummer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.