Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumstick





drumstick
['drʌmstik]
danh từ
dùi trống
cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán


/'drʌmstik/

danh từ
dùi trống
cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.