Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-point




dry-point
['draipɔint]
danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô


/'draipɔint/

danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)

nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô

Related search result for "dry-point"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.