Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-shod




dry-shod
['drai∫ɔd]
tính từ & phó từ
khô chân, không ướt chân
to pass over dry-shod
bước qua không ướt chân


/'drai'ʃɔd/

tính từ & phó từ
khô chân, không ướt chân
to pass over dry-shod bước qua không ướt chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.