Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dryadic




dryadic
[drai'ædik]
tính từ
(thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng


/'drai'ædik/

tính từ
(thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng

Related search result for "dryadic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.