Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dryly




dryly
['draili]
Cách viết khác:
drily
['draili]
phó từ
khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt
the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world
gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có ai trên đời để yêu thương


/'draili/ (drily) /'draili/

phó từ
khô, khô cạn, khô ráo
khô khan, vô vị, không thú vị
vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dryly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.