Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dualize




dualize
['dju:əlaiz]
ngoại động từ
làm thành hai mặt
chia làm hai, chia đôi


/'dju:əlaiz/

ngoại động từ
làm thành hai mặt
chia làm hai, chia đôi

Related search result for "dualize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.