Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubbing




dubbing
['dʌbiη]
danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ bôi vào da thuộc
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc


/'dʌbiɳ/

danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)
sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)

danh từ
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.