Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubitative




dubitative
['dju:bitətiv]
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự


/'dju:bitətiv/

tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.