Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducat




ducat
['dju:kət]
danh từ
đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
(số nhiều) tiền


/'dju:kət/

danh từ
đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)
(số nhiều) tiền

Related search result for "ducat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.