Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duchesse


[duchesse]
danh từ giống cái
bà công tước
(thân mật) người phụ nữ ra vẻ đài các
giống lê thơm đuset
(sử học) ghế tràng kỉ đuset


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.