Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duchy




duchy
['dʌt∫i]
danh từ
lãnh địa của công tước
địa vị công tước


/'dʌtʃi/

danh từ
đất công tước
tước công

Related search result for "duchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.