Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duck-out




duck-out
['dʌkaut]
danh từ
(tiếng lóng) sự đào ngũ


/'dʌkaut/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ

Related search result for "duck-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.