Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducket




ducket
['dʌkit]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẻ nghiệp đoàn


/'dʌkit/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn

Related search result for "ducket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.