Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducking




ducking
['dʌkiη]
danh từ
sự ngâm, nhúng hoàn toàn
to give somebody a ducking
dìm cho ai một trận (đẩy người đó xuống nước hoặc dìm người đó xuống nước một lúc)


/'dʌkiɳ/

danh từ
sự săn vịt trời

danh từ
sự ngụp lặn, sự dìm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ducking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.