Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducking-stool




ducking-stool
['dʌkiηstu:l]
danh từ
ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)


/'dʌkiɳstu:l/

danh từ
ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)

Related search result for "ducking-stool"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.