Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ducky




ducky
['dʌki]
tính từ
xinh xắn, kháu khỉnh
tốt đẹp
danh từ
em yêu quý; con yêu quý


/'dʌki/

tính từ
xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh
tốt, hay hay

danh từ
em yêu quý; con yêu quý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ducky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.