Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dug-out




dug-out
['dʌgaut]
danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
(từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ


/'dʌgaut/

danh từ
thuyền độc mộc
hầm trú ẩn (trong đường hào)
(từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ

Related search result for "dug-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.