Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dugong





dugong


dugong

Dugongs are gentle, slow-swimming, aquatic mammals.

['du:gɔη]
danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)


/'du:gɔɳ/

danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

Related search result for "dugong"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.