|  dullish 
 
 
 
 
  dullish |  | ['dʌli∫] |  |  | tính từ |  |  |  | hơi ngu đần, hơi đần độn |  |  |  | hơi mờ đục, hơi xỉn đi |  |  |  | khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán |  |  |  | hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm | 
 
 
  /'dʌliʃ/ 
 
  tính từ 
  hơi ngu đần, hơi đần độn 
  hơi mờ đục, hơi xỉn đi 
  khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán 
  hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm 
 
 |  |