Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dully




dully
['dʌli]
phó từ
ngu đần, đần độn
lờ mờ, không rõ rệt
đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt
đều đều, buồn tẻ, chán ngắt


/'dʌli/

phó từ
ngu đần, đần độn
lờ mờ, không rõ rệt
đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt
đều đều, buồn tẻ, chán ngắt

Related search result for "dully"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.