Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumbfound




dumbfound
[dʌm'faund]
ngoại động từ
làm (ai) không nói được lời nào vì ngạc nhiên; làm chết lặng đi; làm điếng người
we were completely dumbfounded by her rudeness
chúng tôi lặng người vì sự thô lỗ của cô ta


/dʌm'faund/

ngoại động từ
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.