Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumpiness




dumpiness
['dʌmpinis]
danh từ
tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập


/'dʌmpinis/

danh từ
tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập

Related search result for "dumpiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.