Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dumps




dumps
[dʌmps]
danh từ số nhiều
sự buồn nản, sự buồn chán
to be in the dumps
buồn chán


/dʌmps/

danh từ số nhiều
sự buồn nản, sự buồn chán
to be in the dumps buồn chán

Related search result for "dumps"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.