Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dungy




dungy
['dʌηi]
tính từ
có phân; bẩn thỉu


/'dʌɳi/

tính từ
có phân; bẩn thỉu

Related search result for "dungy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.