Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dunnock





dunnock
['dʌnək]
danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu


/'dʌnək/

danh từ
(động vật học) chim chích bờ giậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dunnock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.