Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duodecimo




duodecimo
[,dju:ou'desimou]
danh từ
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai
vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu


/,dju:ou'desimou/

danh từ
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai
vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.