Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duplicate





duplicate
['dju:plikit]
danh từ
bản sao
vật giống hệt một vật khác
từ đồng nghĩa
biên lai cầm đồ
tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
ngoại động từ
sao lại, sao lục, làm thành hai bản
gấp đôi, nhân đôi



bản sao || tăng đôi

/'dju:plikit/

danh từ
bản sao
vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
từ đồng nghĩa
biên lai cầm đồ

tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi

ngoại động từ
sao lại, sao lục, làm thành hai bản
gấp đôi, nhân đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duplicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.