Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duplication


[duplication]
danh từ giống cái
(thực vật học) sinh sản phân đôi
(sinh vật học) sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc)
(kỹ thuật) như duplexage


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.