Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
durn




durn
['də:n]
ngoại động từ
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

[durn]
saying && slang
(See darn)


/'də:n/

ngoại động từ
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

Related search result for "durn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.