Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dusting




dusting
['dʌstiη]
danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting
nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)


/'dʌstiɳ/

danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

Related search result for "dusting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.