dusty
dusty | ['dʌsti] | | tính từ | | | bụi rậm, đầy bụi | | | nhỏ tơi như bụi | | | khô như bụi | | | khô khan, vô vị, không có gì lý thú | | | mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt | | | a dusty answer | | câu trả lời lờ mờ | | | not so duty | | | (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi | | | her singing is not so dusty | | cô ta hát cũng không đến nỗi tồi |
/'dʌsti/
tính từ bụi rậm, đầy bụi nhỏ tơi như bụi khô như bụi khô khan, vô vị, không có gì lý thú mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt a dusty answer câu trả lời lờ mờ !not so duty (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi her singing is not so dusty cô ta hát cũng không đến nỗi tồi
|
|