Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dutchman


/'dʌtʃmən/

danh từ
người Hà-Lan
    Flying dutchman tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường) !I'm a Dutchman if I do!
tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi! !I saw him or I'm a Dutchman
tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dutchman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.