Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duumvirat


[duumvirat]
danh từ giống đực
(sử học) chức nhị pháp quan
nhiệm kì nhị pháp quan (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.