Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwarfish




dwarfish
['dwɔ:fi∫]
tính từ
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc


/'dwɔ:fiʃ/

tính từ
lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

Related search result for "dwarfish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.