Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamist




dynamist
['dainəmist]
danh từ
nhà động lực học
(triết học) người theo thuyết động lực


/'dainəmist/

danh từ
nhà động lực học
(triết học) người theo thuyết động lực

Related search result for "dynamist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.