Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyslogistic




dyslogistic
[,dislə'dʒistik]
tính từ
chê bai, bài xích
dyslogistic observations
những nhận xét có tính cách bài xích


/,dislə'dʤistik/

tính từ
chê bai, bài xích

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.