Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dái



noun
penis
bìu dái pernis-shaped
hòn dái testicle

[dái]
danh từ.
penis; scrotum
bìu dái
pernis-shaped.
hòn dái
testicles
động từ
be afraid (of); dread; fear



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.