 | [débit] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự bán lẻ; sự bán |
| |  | Marchandise d'un débit facile |
| | món hà ng dễ bán |
| |  | quầy bán lẻ, tiểu bà i |
| |  | Débit de tabac |
| | quầy bán lẻ thuốc hút |
| |  | cách xẻ gỗ |
| |  | Norme de débit |
| | tiêu chuẩn xẻ gỗ |
| |  | lưu lượng |
| |  | cách nói, cách Ä‘á»c |
| |  | Avoir un débit rapide |
| | nói nhanh |
| |  | sổ nợ |
| |  | Mettre une dépense au débit de qqn |
| | ghi một món chi tiêu và o sổ nợ của ai |
| |  | (kế toán) bên nợ |
 | phản nghĩa crédit; avoir |