Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débonder


[débonder]
ngoại động từ
mở nút (thùng)
(từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) cởi mở, thổ lộ
Débonder son coeur
cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình
nội động từ
tràn ra, ùa ra
Lac qui a débondé
hồ tràn nước ra


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.